1 |
ba hoa | Nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang. | : ''Nó chỉ '''ba hoa''' thế thôi chứ có biết gì đâu.'' | : ''Ăn nói '''ba hoa''' một tấc lên trời.''
|
2 |
ba hoa(F. bavard) đgt., (tt.)Nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang: Nó chỉ ba hoa thế thôi chứ có biết gì đâu ăn nói ba hoa một tấc lên trời.
|
3 |
ba hoanói bố láo chứ chả làm được gì
|
4 |
ba hoa(F. bavard) đgt., (tt.)Nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang: Nó chỉ ba hoa thế thôi chứ có biết gì đâu ăn nói ba hoa một tấc lên trời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba hoa". Những [..]
|
5 |
ba hoaNói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang
|
6 |
ba hoaChuyen nói phét nói sai sự thật để khoe khoang và ra vẻ hơn người khác
|
7 |
ba hoaChuyen nói phét nói sai sự thật để khoe khoang và ra vẻ hơn người khác
|
<< minh bạch | đấu tranh >> |